Qua bài cấu tạo câu trong tiếng Hàn ở phần trước chúng ta đã tìm hiểu cũng như phân tích cấu trúc câu đơn trong ngữ pháp tiếng Hàn.
Bài học tiếp theo dưới đây sẽ phân tích rõ hơn cho các bạn câu phức mở rộng trong ngữ pháp tiếng Hàn, câu phức là một dạng khó và cần nhiều thời gian để tìm hiểu, hi vọng qua bài viết dưới đây bạn sẽ bổ sung thêm cho bản thân những kiến thức hay và bổ ích.
>> Xem thêm: Cấu tạo câu trong tiếng Hàn phần 1
b2) Câu phức mở rộng thành phần (안은문장, 포유복문)
Câu phức mở rộng thành phần, gọi tắt là câu phức thành phần, là loại câu phức, ở đó ngoài kết cấu chủ vị làm nòng cốt ra còn có những kết cấu chủ vị khác đảm nhận các chức năng thành phần câu. Trong tiếng Hàn các kết cấu chủ vị đóng vai trò thành phần câu này được gọi là mệnh đề(절), được thể hiện nhờ vào việc chắp dính với các “đuôi từ chuyền loại”(전성어미: Transition ending). Do đó, có thể nói cách khác là, câu phức mở rộng thành phần tiếng Hàn là câu mà đuôi từ chuyển loại được gắn vào các mệnh đề, chuyển đổi, đem lại cho mệnh đề đó tư cách của một từ làm thành phần câu. Căn cứ vào vai trò thành phần đảm nhận trong câu của các mệnh đề, có thể phân chúng ra thành các loại: danh ngữ mệnh đề(명사절), định ngữ mệnh đề((관형사절) và trạng ngữ mệnh đề((부사절).
Các loại câu trong tiếng Hàn
b2.1. Câu phức mở rộng thành phần ở danh ngữ - Danh ngữ mệnh đề:
Một kết cấu chủ vị có vai trò và chức năng như của một danh từ, thông qua việc chắp dính vào phía sau vị ngữ các đuôi chuyển loại: “-(으)ㅁ, -기, -것(về ý nghĩa tương đương với các từ: “việc, sự, điều, cái, cuộc” trong tiếng Việt). Việc lựa chọn kết hợp các đuôi chuyển loại “-(으)ㅁ, -기, -것, được căn cứ theo loại vị từ làm vị ngữ mệnh đề được sử dụng để kết hợp và ngữ cảnh sử dụng.
Danh ngữ mệnh đề có chức năng như một danh từ trong câu, có thể tiếp tục kết hợp với các tiểu từ cách, làm thành phần chủ ngữ, bổ ngữ, hay trạng ngữ trong câu. Ví dụ:
>> Xem thêm: Bắt đầu học tiếng Hàn dễ hay khó?
그가 돈이 많음이 분명하다
(Việc người đó có nhiều tiền (là) rõ ràng.)
나는 금년에도 너의 일이 잘 되기를 바란다
(Tôi mong cho công việc của cậu năm nay cũng được thuận lợi.)
나는 그가 거짓말을 했다는 것을 알고 있었다
(Tôi biết việc người đó đã nói dối)
우리는 그들이 친절히 대해 줄 것을 기대했다
(Chúng tôi mong họ sẽ đối xử lịch sự.)
이곳의 기후는 인삼이 자라기에 적합하다
(Khí hậu nơi đây thích hợp với việc cây sâm phát triển.)
b2.2. Câu phức mở rộng thành phần ở định ngữ - Định ngữ mệnh đề:
Là những mệnh đề có đuôi chuyển loại “-는, -ㄴ, -던, -(으)ㄹ” kết hợp vào phía sau vị từ làm vị ngữ, đem lại cho mệnh đề tư cách ngữ pháp của một định ngữ. Các đuôi từ chuyển loại định ngữ cho mệnh đề được kết hợp lựa chọn căn cứ theo từ loại của vị từ làm vị ngữ trong mệnh đề và thời của mệnh đề. Ví dụ:
>> Xem thêm: Các dạng câu ngữ pháp cơ bản tiếng Hàn
그 사람이 보는 신문은 중앙일보이다
(Tờ báo người đó đang xem là Jungang-ilbo)
내가 읽던 책이 없어졌다.
(Quyển sách mà tôi từng đọc đã mất rồi)
그 사람이 팔 자동차는 새 것이다.
(Chiếc xe ô-tô mà người đó sẽ bán là đồ mới)
Do đóng vai trò làm định ngữ, bổ nghĩa giới hạn, hạn định về mặt ý nghĩa cho các thành phần khác trong câu nên sau định ngữ mệnh đề thường là các danh từ được bổ nghĩa (làm chức năng chủ ngữ hay bổ ngữ trong câu). Điều cần chú ý ở đây là, căn cứ theo quan hệ giữa định ngữ và danh từ được bổ nghĩa có thể phân ra làm hai loại định ngữ mệnh đề: định ngữ mệnh đề mà về mặt cấu trúc ý nghĩa, bao gồm cả danh từ được bổ nghĩa phía sau làm một thành phần trong nó (relative sentence) và định ngữ mệnh đề mà danh từ được bổ nghĩa ở phía sau, không được phân tích, đưa vào làm thành phần của mệnh đề (complement). Ví dụ:
내가 읽던 책이 없어졌다
(Quyển sách mà tôi từng đọc đã mất rồi)
Về mặt ý nghĩa, có thể giải thích: “내가 읽던 책이”(quyển sách mà tôi từng đọc) thành cấu trúc cơ bản là “내가 책을 읽었었다”(tôi đã từng đọc quyển sách), “책”(sách) là một thành phần bổ ngữ không thể thiếu của định ngữ mệnh đề. Ngược lại,
비가 오는 소리가 참 좋구나
(Tiếng mưa đang rơi nghe thật là hay)
Ở “비가 오는 소리가”(tiếng mưa rơi), “소리”(tiếng) không được bao hàm về mặt ý nghĩa là một thành phần của định ngữ mệnh đề, hay nói cách khác “비가 온다”(mưa rơi) có thể được xác lập thành một cụm chủ vị mà không cần đến sự có mặt của “소리”(tiếng).
b2.3. Câu phức mở rộng thành phần ở trạng ngữ - Trạng ngữ mệnh đề:
Là mệnh đề có vị ngữ được chắp dính với các phụ tố phái sinh trạng từ: “-이”, hoặc các đuôi từ liên kết: “-게”, “-도록”, làm chức năng trạng ngữ trong một câu phức mở rộng thành phần.
그 사람이 말도 없이 떠나 버렸습니다
(Người đó đã bỏ đi không một lời nói)
학생들은 목이 터지도록 응원을 했습니다
(Các học sinh đã cổ vũ đến vỡ cả cổ họng)
나는 친구가 부끄럽지 않게 이야기를 했어요
(Tôi đã nói chuyện sao cho bạn khỏi xấu hổ)
Các đuôi từ “-게”, “-도록” và phụ tố “이” là những dấu hiệu cho biết đâu là trạng ngữ được mở rộng thành phần để bổ nghĩa cho vị ngữ của cả câu.
Nguồn: Internet