• slider
  • slider

Cụm từ quan trọng trong tiếng Hàn

Các cụm từ tiếng Hàn cơ bản và các cụm từ tiếng Hàn để gặp gỡ và chào mừng sẽ làm tiền đề cho cuộc đối thoại tiếng Hàn ở cuối, cũng như thể hiện cách những cụm từ sống động này được sử dụng trong đàm thoại tiếng Hàn.
Bài học tiếng Hàn được cung cấp ở đây là một đoạn trích từ chương trình tiếng Hàn của Transparent Language. Các cụm từ tiếng Hàn cơ bản và các cụm từ tiếng Hàn để gặp gỡ và chào mừng sẽ làm tiền đề cho cuộc đối thoại tiếng Hàn ở cuối, cũng như thể hiện cách những cụm từ sống động này được sử dụng trong đàm thoại tiếng Hàn. Hãy tìm nghe phát âm tiếng Hàn của một người nói tiếng Hàn tốt nhất là người bản xứ hoặc tiện ích trên mạng. Hãy tận dụng tài nguyên tiếng Hàn này khi bạn học nói tiếng Hàn!
 
Một lưu ý về cụm từ tiếng Hàn được chuyển ngữ:
Các cụm từ tiếng Hàn trên trang này được thể hiện bằng văn bản được phiên âm, sử dụng các chữ cái tiếng Anh, để những người bắt đầu nói tiếng Hàn có thể tập trung vào phát âm tiếng Hàn.
 
Từ vựng về thời tiết trong tiếng Hàn
Từ vựng về thời tiết trong tiếng Hàn

Cụm từ tiếng Hàn cơ bản
 
  • neh.  Yes. Đúng
  •  
  • ah-nee-oh.  No. Không
  •  
  • jwe-song-ha-ji-mahn.  Please. Vui lòng
  •  
  • gahm-sah-hahm-ni-da.  Thank you. Cảm ơn bạn
  •  
  • chon-mahn-eh-yo.  You're welcome. Không có gì
  •  
  • sil-le-hahm-ni-da.  Excuse me. Xin lỗi
  •  
  • ahn-nyong-ha-se-yo.  Good morning. Chào buổi sáng
  •  
  • ahn-nyong-hee ga-se-yo.  Good-bye. Tạm biệt
 
>>Xem thêm: Bài học thứ 1: Học Hangul cơ bản Phần 3
 
Câu tiếng Hàn đơn giản
Câu tiếng Hàn đơn giản

Cụm từ gặp gỡ và chào hỏi tiếng Hàn

 
  • yong-o-rul hahl-jool asim-ni-ka?  Do you speak English? Bạn có nói tiếng Anh không?
  •  
  • jeo-nun han-kook-o-rul jo-gum-bah-ke mo-tahm-ni-da.  I only speak a little Korean. Tôi chỉ nói được một chút tiếng Hàn.
  •  
  • song-ha-mi o-teo-ke dwe-si-ji-yo?  What is your name? Tên bạn là gì?
  •  
  • je-i-rum-eun Mee-Young im-ni-da.  My name is Mee-Young. Tên tôi là Mee-Young.
  •  
  • ahn-nyong-ha-se-yo?  How are you? Bạn khoẻ không?
  •  
  • neh jal-i-soum-ni-da.  I'm fine, thank you. Tôi khoẻ, cảm ơn bạn.
  •  
  • gahm-se-hahm-ni-da.  I'm fine, thank you. Tôi khoẻ, cảm ơn bạn.
  •  
  • mahn-na-bwep-ge dwe-o-seo bahn-gahp-soum-ni-da.  I am very glad to meet you. Tôi rất vui khi gặp bạn.
  •  
  • jal mo-dara dut-ge-soum-ni-da.  I don't understand. Tôi không hiểu.
  •  
  • mo-ra-go greo-shut-ji-yo?  What did you say? Bạn đã nói gì vậy?
  •  
  • jom-chon-chon-hee mahl-soum-hae joo-se-yo?  Can you speak more slowly? Bạn có thể nói chậm lại được không?
  •  
  • choong-boon-hee i-hae-hah-go i-soum-ni-da.  I understand perfectly. Tôi không hiểu rõ.
 
>>Tham khảo: Sách hay cho người mới bắt đầu học tiếng Hàn Quốc
 
Cảnh đẹp ở xứ sở kim chi
Cảnh đẹp ở xứ sở kim chi

Đoạn hội thoại
 
Young-Sook: ahn-nyong-ha-se-yo!
Hello! Xin chào
yong-o-rul hahl-jool a-se-yo?
Do you speak English? Bạn có nói tiếng Anh không?
Store Clerk jwe-song-hahm-nida.
I'm sorry. Tôi xin lỗi.
yong-o-rul hahl-jool mo-rum-nida.
I do not speak English. Tôi không nói được tiếng Anh
Young-Sook: jo-do han-koo-go-rul jo-gum-ba-ke motam-nida.
Unfortunately, I only speak a little Korean. Thật không may, tôi chỉ nói được một ít tiếng Hàn.
Store Clerk: gewn-chan-soum-nida.
That's all right. Không sao đâu.
i-hae-hahm-nida.
I understand you. Tôi hiểu mà.
 
 
 
Câu tiếng Hàn đơn giản 
Câu tiếng Hàn đơn giản
 
 
Cụm từ tiếng Hàn hữu ích
 
Một tập hợp các cụm từ hữu ích bằng tiếng Hàn, hãy tìm các bản ghi âm để có thể nghe được chính xác âm thanh của nó.
 
 >>Có thể bạn quan tâm: 4 quyển sách học tiếng Hàn hiệu quả

Viết tắt: frm = trang trọng, inf = không trang trọng
 
English
한국어 (Korean)
Welcome
환영합니다  (hwangyong-hamnida)
 (General greeting)
안녕하십니까 (annyeong-hasimnikka) - frm
안녕하세요 (annyeonghaseyo) - inf
안녕 (annyeong) - inf
Hello (on phone)
여보세요 (yeoboseyo)
How are you?
어떻게 지내세요? (eotteohke jinaeseyo?)
안녕하셨습니까? (an nyeong ha siut seum ni ka?)
Reply to 'How are you?'
잘지내요  (jaljinaeyo)
Long time no see
 오랜만이다 (orenmanida)
What's your name?
이름은 무엇입니까?
(ireumeun mueosip nikka?) - inf

성함이 어떻게 되십니까?
(sungham ee uttoke daesipnika?) - frm
My name is ...
이름은 ... 입니다 (je ireum-eun ... imnida)
Where are you from?
어디서 오셨어요?
(eodiseo osyeosseoyo)
I'm from ..
저는 ... 에서 왔어요
(jeoneun ... eseo wasseuyo)
Pleased to meet you
 (mannaseo bangapseumnida) – frm
만나서 반가워요 (mannaseo bangawoyo) - inf
Good morning
(Morning greeting)
안녕하십니까 (annyeong hashimnikka)
좋은 아침 (joheun achim)
Good afternoon
(Afternoon greeting)
안녕하십니까  (annyeong hashimnikka)
Good evening
(Evening greeting)
안녕하십니까 (annyeong hashimnikka)
좋은 저녁 (joheun jeonyeok)
Good night
안녕히 주무십시요 (annyeong-hi jumusipsio) - frm
잘자 (jal jja) - inf
Goodbye
(Parting phrases)
안녕 (annyeong)
안녕히 계세요 (annyeonghi gyeseyo) - you are leaving
안녕히 가세요 (annyeonghi gaseyo) - you are staying
Good luck!
행운을 빌어요 (haeng un eul bil eo yo) – frm
행운을 빈다 (haeng un eul bin da) - inf
Cheers! Good Health!
(Toasts used when drinking)
건배  [乾杯] (geonbae) - lit. "dry glass"
위하여 (wihayeo)
Have a nice day
좋은 하루 되세요 (joeun haru dweseyo)
Bon appetit /
Have a nice meal
먹겠습니다 (jal meokkesseumnida) - before a meal
먹었습니다 (jal meogeosseumnida) - after a meal
맛있게 드세요 (masitkke deuseyo)
Bon voyage /
Have a good journey
잘다녀오십시오! (jalda nyeoo sip sio!)
I don't know
나도 몰라 (nado molla)
I understand
아랐어 (araso)
아랐어요 (arasoyo)
I don't understand
모르겠습니다  (moreugesseumnida)
Please speak more slowly
천천히 말씀해 주세요 (cheoncheonhi malssuemhae juseyo)
Please say that again
다시 한번 말씀해주시겠어요?
(tashi hanbŏn malssŭmaejushigessŏyo?)
Please write it down
적어 주세요! (cheogeo juseyo!)
Do you speak Korean?
한국말 하실 아세요? (hangukmal hasil jul aseyo?) - frm
한국말 아니? (hangukmal hal jul ani?) - inf
Yes, a little
(reply to 'Do you speak ...?')
, 조금요 (ye, jogeumyo) - frm
, 조금 (eung, jogeum) - inf
How do you say ... in Korean?
... 한국말로 어떻게 말해요?
(... reul hangukmal-lo eotteoh-ge maraeyo?)
Excuse me
실례하겠습니다! (shillehagessumnida)
How much is this?
이게 얼마예요?  (ige eolmayeyo?)
Sorry
미안합니다!  (mianhamnida) - frm
죄송합니다 (joesonghamnida) - vfrm
미안() (mian(hae)) - inf
Please
부탁합니다 (butakamnida)
Thank you
감사합니다  (kamsahamnida) - frm
고맙습니다 (komapsumnida) - frm
고마워 (komawo) - inf
Reply to thank you
아니에요 (anieyo)
Where's the toilet?
화장실이 어디예요? (hwajangsiri eodiyeyo)
Do you come here often?
자주 이리하십니까? (jaju ilihasibnikka?)
I miss you
보고싶다 (bogoshipda)
I love you
사랑해   (sarang hae)
Go away!
저리 가세요! (juri gaseyo)
Leave me alone!
혼자 내버려 두십시오! (honja naebeoryeo dushipshio)
Christmas and New Year greetings
즐거운 성탄절 보내시고 새해 많이 받으세요
(jeulgeoun seongtanjeol bonaesigo saehae bok manhi bateusaeyo)
Easter greetings
행복한 부활절이 되시길
(haengpoghan puhwarcheori toesikir)
Birthday greeting
생일 축하합니다 (saeng-il chukha hamnida) - frm
생일 축하드립니다 (saeng-il chukha deurimnida) - frm
생신 축하드립니다 (saengsin chukha deurimnida) - frm
생일 축하해 (saeng-il chukha hae) - inf
One language is never enough
가지 언어는 충분하지
(han gaji eon-eoneun chungbunhaji mos hae)
언어 하나론 부족해
(eoneo hanaron bujokhae)
My hovercraft is full of eels
Why this phrase?
호버크라프트는 장어로 가득 있어요
(Nae hoebuhkeurapeuteuneun changuhro kadeuk cha isseyo)


*Nguồn: dịch từ Internet
Học tiếng Hàn