• slider
  • slider

Sinh nhật và chủ đề ăn uống trong tiếng Hàn

Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu một số từ vựng cũng như các mẫu câu đơn giản cho chủ đề sinh nhật hoặc mời khách vào nhà. Những mẫu câu thường được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày kèm theo đó là một số cấu trúc ngữ pháp.

Chủ đề sinh nhật


수연: 어서 오세요. 우리 집이 멀어서 힘들었지요?
Xin mời vào. Nhà của mình ở xa nên thật khó để đi đến đúng không ?
리밍: 아니에요. 초대해 줘서 고마워요. 생일을 축하해요.
Ồ không, cảm ơn đã có lời mời. Chúc mừng sinh nhật
수연: 하루카 씨는 왜 안 오세요? 오늘 많이 바쁘세요?
Tại sao Haruka lại không đến? Có phải hôm nay cậu ấy bận à ?
리밍: 네, 하루카 씨는 일이 많아서바빠요. 일곱 시쯤 와요.
Cậu ấy vì có rất nhiều việc phải làm nên bận. Khoảng 7h cậu ấy sẽ đến.
수연: 그때까지 우리는 차를 마실까요?
Vậy chúng ta chờ đến lúc đó, uống trà và nhé.
리밍: 네, 좋아요
Vâng, tốt thôi.

>> Xem thêm: Nâng cao từ vựng tiếng Hàn qua âm nhạc

I. 어휘

치마 : Váy 바지 : Quần 셔츠 : Áo
스웨터 : Áo len 면티 : Áo cộc tay 블라우스 : Áo dài tay
와이셔츠 : Áo 양복 : Đồng phục (nam) 재킷 : Jacket
점퍼 : Áo thể thao 원피스 : Đầm 속옷 : Đồ lót

 
từ vựng tiếng hàn theo chủ đề
Học từ vựng tiếng Hàn

II. 문법:

1. Các mẫu câu thông dụng hàng ngày

Chào hỏi khi đến nhà: 어서 오세요 (Xin mời vào!)
Cảm ơn đã mời 초대해 줘서 고마워요.
- Chào hỏi khi được mời ăn uống (dùng bữa):
많이 드세요 Xin hãy ăn nhiều vào
맛있게 드세요 Chúc anh ăn ngon miệng
잘 먹었습니다 Bữa ăn thật ngon
- Khi rời khỏi nhà ai đó:
이제 가겠습니다. Đã đến giờ tôi phải đi
다음에 또 만납시다. Lần sau gặp nữa nhé.

>> Xem thêm: 
10 tips học từ vựng tiếng Hàn cực chất

2. Động từ + 지(요)? Thật vậy không ? …không? …đúng không? nhỉ?

Danh từ + 이지(요)?
Từ kết thúc câu ở đuôi, người nói đã biết trước một sự thật nào đó và nói cho người nghe để xác nhận lại sự thật đó mà người này (tức là người nghe) cũng đã biết về sự thật này, có khi biểu đạt muốn giành được sự đồng ý của người nghe.

Cấu trúc:
좋아하다 = 좋아하지요? (Anh thích đúng không?)
춥다 = 춥지요? (Lạnh đúng không?)
학생 = 학생이지요? (Cậu là học sinh đúng không?)

 
từ vựng tiếng hàn theo chủ đề
Sinh nhật bằng tiếng Hàn

Lưu ý:
-Trong văn viết hoặc cả trong văn nói, ―지요‖ có khi được viết hoặc nói ngắn
ngọn thành ―죠‖.
Ví dụ:
- 김교수님이시지요?: Anh là giáo sư Kim đúng không ạ?
- 저한테 좀 도와 주 술있지요?: Anh có thể giúp tôi được không?
- 일이 많는데 바쁘지요?: Công việc nhiều như vậy thì bận lắm nhỉ?
- 내결혼식에 꼭 오겠지?: Nhất định đến dự đám cưới của tôi chứ?

>> Xem thêm: 
10 phương pháp học tiếng Hàn từ vựng hiệu quả
 

Món ăn


우진: 무슨 음식을 좋아하세요?
Cậu thích ăn món gì ?
하루카: 김치찌개를 좋아해요. 김치찌개를 맵지만 맛있어요.
Mình thích món Kim chi nấu. Kim chi nấu cay nhưng ngon.
우진: 그래요? 그럼, 김치찌개와 비빔밥을 시킬까요?
Thật vậy à ? Vậy mình sẽ gọi Kim chi nấu và cơm trộn nhé ?
하루카: 네, 좋아요.
Ừ, được.
우진: 여기 김치찌개하고 비빔밥 주세요.
Cho chúng tôi món Kim chi nấu và Cơm trộn.

I. 어휘

Các món ăn Hàn Quốc:
김치 Kim chi, 김치찌개 Kim chi nấu, 김밥 Cơm cuộn lá kim
냉면 Miến lạnh, 비빔밥 Cơm trộn, 된장찌개 Canh đỗ tương
갈비 Sườn nướng, 불고기 Thịt bò xào, 삼계탕 Gà hầm sâm

 
từ vựng tiếng hàn theo chủ đề
비빔밥 Cơm trộn

II.문법:

1. Đại từ nghi vấn ―무슨‖ : cái gì

예:
무슨 음식을 좋아하세요? Bạn thích món ăn nào ?
무슨 운동을 하세요? Bạn chơi môn thể thao nào ?

2. 그래요./ 그래요? : Phải vậy (thật vậy) / phải vậy (thật vậy) không ?

예:
가: 남대문 시장 물건이 싸요. Hàng hóa ở chợ Namdemun rẻ.
나: 그래요? (그렇습니까?) Thật vậy à ?
가: 한국어는 어려워요 Tiếng Hàn thật khó 나:
그래요. (그렇습니다) Đúng vậy.

3. V + 지 마세오 : xin đừng (làm gì đó)

Để nói một cách kính trọng, dùng đuôi V + 지 마십시오.
예:
가다 —————>가지 마세요. Xin đừng đi!

하루카: 수연 씨, 생일 축하해요
Suyeon, chúc mừng sinh nhật bạn !
수연: 와 줘서 고마워요.
Cảm ơn vì cậu đã đến.
하루카: 이거 리밍 씨하고 같이 산 선물이에요
Đây là quà mà mình và Liming đã mua.
수연: 머머! 정말 고마워요
Oh! mình thực sự cảm ơn bạn.
리 밍: 와! 맜있는 냄새가 나요. 힘들었지요?
Ối chà! Mùi thật thơm. Bạn đã rất tốn công để làm món này phải không?
하루카: 아니요, 어머니께서 도와 주셨어요
제가 잘 만드는 음식은 불고기예요.
Không đâu, Mẹ mình đã giúp mình đó. Mình chỉ làm món Bulgogi thôi.

 
từ vựng tiếng hàn theo chủ đề
Kimbap Hàn Quốc

III. 어휘

생일 : Sinh nhật 축하하다 : Chúc mừng 선물 : Quà
음식 : Món ăn 정말 : Thực sự 힘들다 : Khó
돕다 : Giúp đỡ  도와 주세요: Xin hãy giúp đỡ
잘 : Tốt 오이 : Dưa chuột 호박 : Bí ngô
무 : Củ cải 감자 : Khoai tây 고구마: khoai lang
당근 : Cà rốt 양파 : Hành 마늘 : Tỏi
상추 : Súp lơ 깻잎 : Lá vừng 배추 : Rau cải
버섯 : Nấm

IV. 문법

Trong bài hội thoại trên các bạn lại một lần nữa được nhắc lại các cấu trúc 

N – (하고) 같이…( chúng ta cùng)
V/A-지요 ? ( câu hỏi đuôi)
tính từ + (은/ㄴ) danh từ ( thì hiện tại):  좋은 사람

Trường hợp riêng với 있다 / 없다:  (맜있는 음식)

Ngoài các từ ghép tính từ + danh từ, các từ ghép được tạo thành bởi động từ + danh từ cũng được sử dụng phổ biến trong hội thoại hàng ngày của người Hàn quốc. Cách thành lập các từ ghép này phụ thuộc vào cách dùng từ ở thì quá khứ, hiện tại hay tương lai. Các bạn xem dưới đây

-Ở dạng quá khứ, động từ nguyên thể + -(으)ㄴ + danh từ
Ví dụ : 보다 + 영화 ——> 본 영화 (bộ phim tôi đã xem)
읽다 + 책 ———-> 읽은 책 ( cuốn sách tôi đã đọc)
듣다 + 음악 ——-> 들은 음악 ( bài hát tôi đã nghe)

-Ở thì hiện tại , động từ + 는 + danh từ
Ví dụ: 보다 + 영화 ———> 보는 영화 ( bộ phim tôi đang xem)
읽다 + 책————> 읽는 책 ( cuốn sách tôi đang đọc)
돕다 + 사람 ————> 돕는 사람 ( người giúp đỡ tôi)
살다 + 집 —————> 사는 집 ( nhà mà tôi đang sống)

-Ở thì tương lai, động từ + -(으)ㄹ + danh từ
Ví dụ: 보다 + 영화 ———–> 볼 영화 (bộ phim tôi sẽ xem)
읽다 + 책 ————–> 읽을 책 (quyển sách tôi sẽ đọc)
듣다 + 음악 ————> 들을 음악 (loại nhạc tôi sẽ nghe)
살다 + 집 ————–> 살 집 (ngôi nhà tôi sẽ sống)
Học tiếng Hàn