Những cụm từ tiếng Hàn sau có thể giúp bạn giao tiếp cơ bản khi ở Hàn Quốc, hãy học và ghi nhớ chúng!
3. Du lịch và Vận tải Các cụm từ nhờ chỉ đườngBạn đã đi đến những nơi tuyệt vời ở Hàn Quốc chưa? Xách ba lô lên và đi ngay thôi nào.
Tất nhiên chúng tôi muốn làm cho trải nghiệm này trở nên vui vẻ nhất có thể, vì vậy chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một số cụm từ bạn có thể sử dụng trong trường hợp bạn bị lạc hoặc cần chỉ đường. Cho dù bạn đang ở trong thành phố lớn hoặc nông thôn yên tĩnh, hãy sử dụng các cụm từ tiếng Hàn để nhờ người dân địa phương để biết nơi nào đó.
Bắt đầu mọi thứ bằng một "
잠시만 đơn giản, và sau đó hãy trò chuyện!
Asking for Directions Korean Phrases English | 한국어 (Korean) |
---|
Excuse me (asking for help politely) | 실례합니다 |
Excuse me (asking for help) | 저기요 |
I’m lost | 길을 잃어버렸어요 |
Do you know where _______ is? | _______ 어디인지 아세요? |
How far is it from here? | 여기에서 얼마나 걸리는지 아세요? |
Is it far from here? | 여기에서 멀어요? |
It’s quite far | 꽤 멀어요 |
It’s not far | 멀지 않아요 |
It’s close | 가까워요 |
It’s not within walking distance | 걸어갈 만한 거리가 아니예요 |
It’s about 1 kilometer from here | 여기에서 1킬로정도 멀어요 |
Can you show me on the map? | 지도로 보여 주시겠어요? |
I’m sorry, I’m not from around here | 미안하지만 저는 이 근처 사람이 아니예요 |
It’s that way | 그 쪽으로 가세요 |
Go left | 왼쪽 가세요 |
Go right | 오른쪽에 가세요 |
Go straight | 쭉 가세요 |
Các cụm từ ở trọ và khách sạn tiếng HànSử dụng các cụm từ này để giúp bạn tại các khách sạn và nhà nghỉ (B & Bs) tại Hàn Quốc!
>>Xem thêm:
Cấu trúc từ tiếng Hàn và các chữ cái cơ bản Hotel and Pension Korean Phrases English | 한국어 (Korean) |
---|
Do you have any rooms available? | 빈방 있어요? |
I would like to make a reservation | 예약을 하고 싶어요 |
Did you have a reservation? | 예약은 하셨습니까? |
I have a reservation | 네, 예약했어요 |
I don’t have a reservation | 아직 예약을 하지 않았어요 |
How much is a room for one night? | 하루에 방이 얼마예요? |
Is breakfast included with the room? | 요금에 조식은 포함되어 있어요? |
How long would you like to stay? | 몇 박을 하실 겁니까? |
May I see the room first? | 방을 먼저 봐도 돼요? |
I will stay for _____ night(s) | _____ 일 묵겠어요 |
May I have your name? | 성함을 말씀해주세요 |
Can you wake me at _____? | _____ 시에 깨워주시겠어요? |
I want to check out now | 지금 체크 아웃하고 싶어요 |
Cụm từ xe buýt tiếng HànHệ thống xe buýt Hàn Quốc là một trong những hệ thống tốt nhất trên thế giới.
Các xe buýt nhanh, sạch, và đúng giờ. Điều này xảy ra với các xe buýt địa phương nhỏ hơn (
마을 버스), xe buýt thành phố thường xuyên, và thậm chí xe buýt tốc hành (
고속 버스).
Tại nhiều bến xe buýt ở Seoul, có một màn hình kỹ thuật số cho biết xe nào đang đến và thời gian họ sẽ đến nơi. Nó rất chính xác!
Nếu bạn thực sự muốn tuỳ chỉnh trong lịch trình của bạn xuống đến phút, bạn có thể tải ứng dụng để cho bạn biết xe buýt sẽ đến nơi vào những thời điểm nhất định. Bằng cách đó, bạn có thể kiểm tra thời gian xe buýt đến trước khi bạn đến bến xe buýt. Điều này đặc biệt hữu ích khi vào mùa đông. Bạn có thể muốn ở trong quán cà phê hoặc nhà hàng ấm áp càng lâu càng tốt và đi bộ đến xe buýt ngay khi đến.
Các cụm từ dưới đây sẽ giúp bạn khi đón xe buýt thành phố thường xuyên. Ngoài ra còn có cụm từ để giúp bạn đặt vé xe buýt từ các vùng khác nhau của đất nước tại các bến xe Hàn Quốc.
Bus Korean Phrases English | 한국어 (Korean) |
---|
Please stop the bus here | 여기서 세워 주세요 |
Please open the bus door | 버스 문 열어 주세요 |
What time is the last bus? | 마지막 버스 언제예요? |
How much is the bus fare? | 버스 요금 얼마예요? |
Where can I charge my bus card? | 버스 카드 어디에 충전할 수 있어요? |
How much is a bus ticket to _____? | _____에 가는 버스 표가 얼마예요? |
One ticket to _____, please | _____에 가는 표 한 장 주세요 |
Where does this bus go? | 이 버스는 어디로 가요? |
Where is the bus to _____? | _____에 가는 버스는 어디에 있어요? |
Are there tickets available for the 3pm bus to _____? | 3시 _____에 가는 버스 자리 있어요? |
Does this bus stop in _____? | 이 버스는 _____에 서요? |
When does the bus for _____ leave? | _____에 가는 버스는 언제 출발해요? |
When does bus number _______ arrive? | _____번 버스는 언제 도착해요? |
When will this bus arrive in _____? | 이 버스는 _____에 언제 도착해요? |
4. Tình huốngCụm từ ăn tối tiếng HànHàn Quốc có một nền văn hoá ẩm thực mạnh mẽ. Cùng với đó, có một loạt các cụm từ thú vị sẽ cho phép bạn thể hiện cảm xúc của bạn theo những cách độc đáo.
Ví dụ, bạn nói " I will eat well " trước khi ăn bữa ăn của bạn. Đây là cách mà người Hàn Quốc tỏ lòng biết ơn đối với người nấu bữa ăn. Sau đó, thay vì nói " thank you ", bạn chỉ cần nói "
잘 먹었 습니다", có nghĩa là " I ate well ".
>>Tham khảo:
Cụm từ tiếng Hàn quyền lực Phần 3Ngoài ra, đừng ngạc nhiên nếu bạn nhận được dáng vẻ như bị sốc khi nói với người Hàn rằng bạn đang ăn chay! Đối với người Hàn Quốc, thịt nướng gần như là một tôn giáo. Thật khó để họ tưởng tượng sống mà không có một phần ngon lành cho món ăn của họ.
Dinner Table Korean Phrases English | 한국어 (Korean) |
---|
Bon appétit | 맛있게 드세요 |
Eat up! | 많이 먹어요 |
I will eat well! | 잘 먹겠습니다 |
I ate well | 잘 먹었습니다 |
It’s delicious! | 맛있어요! |
It doesn’t taste good | 맛없어요 |
I’m hungry | 배고파요 |
I’m thirsty | 목 말라요 |
Give me _______ please | _______ 주세요 |
I’m a vegetarian | 저는 채식주의자예요 |
I don’t eat meat | 저는 고기를 못 먹어요 |
I can eat anything | 다 먹을 수 있어요 |
Cụm từ tìm hiểu bạn tiếng HànNhững cụm từ này là tuyệt vời để tìm hiểu ai đó!
Cách tốt hơn để làm điều đó là phải biết một số cụm từ nói chuyện nhỏ!
Getting to Know You Korean English | 한국어 (Korean) |
---|
Nice to meet you | 만나서 반가워요 |
What is your name? | 이름이 뭐예요? |
My name is _______ | 제 이름은 _______이에요 |
Where are you from? | 어디에서 왔어요? |
I’m from _______ | 저는 _______에서 왔어요 |
How old are you? | 몇 살이에요? |
I’m _______ years old | 저는 _______살이에요 |
I can’t speak Korean well | 한국말 잘 못해요 |
I’m learning Korean these days | 요즘 한국말 배워요 |
What is your job? | 직업이 뭐예요? |
My job is _______ | 제 직업은 _______이에요 |
Really? | 정말요? |
Where do you live? | 어디에 사세요? |
Are you married? | 결혼했어요? |
Do you like _______? | _______를 좋아해요? |
I like _______ | _______를 좋아해요 |
Cụm từ gặp bạn bè tiếng HànSử dụng các cụm từ này với bạn bè của bạn!
>>Có thể bạn quan tâm:
Thủ thuật chọn tài liệu học tiếng HànMeeting Friends Korean Phrases English | 한국어 (Korean) |
---|
Long time no see | 오랜만이에요 |
Have you eaten? (showing concern) | 밥 먹었어요? |
How are you? | 잘 지내요? |
How have you been? | 잘 지냈어요? |
What have you been up to? | 어떻게 지냈어요? |
Where shall we go? | 어디로 갈까요? |
Say hi to _______ for me | _______한테 안부 전해 주세요 |
Get home safely | 집에 잘 들어가요 |
Cụm từ dịp đặc biệt tiếng HànNếu bạn đã đến hoặc sống ở Hàn Quốc, thì bạn biết rằng người Hàn Quốc thích ăn mừng!
Các thành phố lớn vẫn mở cửa suốt đêm với những người đi lang thang trên đường phố cho đến khi mặt trời lặn - thậm chí cả sau đó. Lần tiếp theo bạn tham gia lễ kỷ niệm, hãy sử dụng các cụm từ này để phù hợp với mọi người.
Khi bạn đi qua các cụm từ, bạn sẽ nhận thấy rằng một số trong số đó là Konglish và một số được cụ thể cho tiếng Hàn Quốc. Ví dụ: "Merry Christmas" được phát âm trong Hangul. Mặt khác, " Happy New Year " không giống như cụm từ tiếng Anh cả. Thay vào đó, nó trực tiếp chuyển thành " I hope you will receive a lot of good luck next year ".
Special Occasion Korean
*Nguồn: dịch từ Internet