• slider
  • slider

Cụm từ tiếng Hàn quyền lực Phần 3

Các cụm từ tiếng Hàn tiếp theo trong phần này bao gồm bệnh viện, dược phẩm, nha khoa, tiệm làm tóc, rạp chiếu phim và bưu điện.
Cụm từ bệnh viện Tiếng Hàn
 
Không ai thích đi đến bệnh viện, nhưng chắc chắn rằng bạn sẽ dễ chịu khi gặp bác sĩ khi bạn cảm thấy không khỏe! Sử dụng các cụm từ dưới đây để giải thích cho bác sĩ biết bạn đang gặp vấn đề gì. Nếu bác sĩ có thể nói tiếng Anh, thì bạn hãy áp dụng những cụm từ hữu ích này để sử dụng với y tá hoặc nhân viên lễ tân khi bạn có việc trao đổi với họ. Nếu bạn nhận được đơn thuốc từ bác sĩ, thì hiệu thuốc có thể gần đó hoặc ngay trong bệnh viện, hãy chú ý đến những vấn đề này.

Hospital Korean Phrases
Hospital Korean Phrases
 
 
English
한국어 (Korean)
I need to see a doctor
진찰을 받고 싶어요
I have health insurance
건강 보험 있어요
My body aches all over
몸살 났어요
I have a headache
머리가 아파요
I have a sore throat
목이 아파요
I have a stomachache
배가 아파요
I have diarrhea
설사를 해요
I have indigestion
소화불량 체했어요
My nose is runny
자꾸 콧물이 나요
My nose is stuffy
코가 막혔어요
I don’t have any allergies
알레르기가 없어요
I am allergic to _______
_______ 알레르기가 있어요
Where can I get this prescription filled?
어디에서 약을 조제할  있어요?
I have a prescription to fill
처방전을 받아 왔어요
 

Cụm từ dược phẩm tiếng Hàn
 
Nếu bạn cảm thấy không khỏe và bạn không muốn hoặc sợ phải đến một nơi to lớn như bệnh viện, thì bạn có thể muốn hỏi về hiệu thuốc địa phương tại Hàn Quốc. Các dược sĩ ở Hàn Quốc rất hữu ích. Họ sẽ giải thích vấn đề của bạn là gì, và sẽ cung cấp cho bạn một loại thuốc được khuyên dùng để giúp sức khoẻ của bạn phục hồi một cách tốt nhất.
 
>>Xem thêm: Cấu trúc từ tiếng Hàn và các chữ cái cơ bản
 
Pharmacy Korean Phrases
Pharmacy Korean Phrases
 
English
한국어 (Korean)
Do you have Tylenol?
타이레놀 있어요?
I have a cold
감기에 걸렸어요
I have a stuffy nose
코가 막혔어요.
I have a runny nose
자꾸 콧물이 나요
I have a headache
머리가 아파요
I have a sore throat
목이 아파요
I have a stomachache
배가 아파요
My body aches all over
몸살 났어요
I have been sick for two days
이틀 동안 아팠어요
Take one pill twice a day
하루에    알씩 드세요
Take one pill three times a day with meals
하루에   식사할 때마다  알씩 드세요
I don’t have any allergies
알레르기가 없어요
I am allergic to _______
_______ 알레르기가 있어요
I have a prescription to fill
처방전을 받아 왔어요
 

Cụm từ nha khoa tiếng Hàn

Thăm nha sĩ thường xuyên để bạn có thể được một nụ cười đáng yêu nhất! Nếu bạn sợ nha sĩ, đừng nghĩ rằng chỉ mình bạn sợ mà còn nhiều người nữa cũng như bạn. Không phải lo lắng, tôi đã có một số cụm từ bạn có thể sử dụng tại văn phòng nha sĩ để đảm bảo chuyến đi khám của bạn được dễ dàng.

Dentist Korean Phrases
Dentist Korean Phrases

 Ở Hàn Quốc, người ta dùng từ "scaling" (스케일링) để làm sạch. Nếu nha sĩ bắt đầu nói về tỉa răng, đừng ngạc nhiên, đó là điều tốt cho bạn! Hầu hết các nha sĩ ở Hàn Quốc nói được tiếng Anh, do đó bạn có thể sẽ không phải lo lắng nghiêm trọng về rào cản ngôn ngữ. Tuy nhiên, trợ lý của họ có thể không có khả năng giao tiếp, vì vậy một số cụm từ tiếng Hàn có thể có ích. Các nha sĩ tại Hàn Quốc thực sự tốt, vì vậy hãy ngồi lại và thư giãn, bạn sẽ không đau và được chăm sóc tốt.
 
 
English
한국어 (Korean)
I’m here to make an appointment
예약하려고 왔는데요
How long do I have to wait?
얼마나 기다려야해요?
My last checkup was 1 year ago
마지막 치과 검진한지 1 됐어요
My last cleaning was 6 months ago
마지막 스케일링한지 6개월 됐어요
I am here for a cleaning
스케일링 하러 왔어요
I'm here for a dental checkup
치과 검진 하러 왔어요
My upper tooth hurts
윗니가 아파요
My lower tooth is senstive
아랫니가 시려요
My gums hurt
잇몸이 아파요
I think I have a cavity
충치가 생긴  같아요
I don’t have dental insurance
치과 보험 없어요
I have dental insurance
치과 보험 있어요
Can I pay with a credit card?
카드 돼요?
 

Cụm từ HairSalon tiếng Hàn
 
Sử dụng các cụm từ này tại 미용실! Hoặc, "미용실" khi chúng được nói trong tiếng Hàn?
Bạn có thể lo lắng về việc người tạo mẫu cắt bỏ các phần tóc đẹp của bạn. Sẽ khó khăn cho bạn khi bạn trao đổi với người làm tóc bằng ngoại ngữ. Và không ai thích sự cố đáng tiếc với một vài lời an ủi sáo rỗng đâu.
Rất may, có những cụm từ tạo mẫu tóc để giúp bạn có được kiểu tóc chính xác mà bạn muốn.

>>Tham khảo: Cụm từ tiếng Hàn quyền lực Phần 2
 
Hair Salon Korean Phrases
Hair Salon Korean Phrases
 
English
한국어 (Korean)
Please give me a haircut
커트 해주세요
Please dye my hair
염색 해주세요
Dye only my roots please
뿌리 염색  주세요 (뿌염 해주세요)
Dye my hair this color please
 색깔로 염색  주세요
Please perm my hair
파마 해주세요
How much does a haircut cost?
머리 커트 얼마예요?
How long will it take?
시간 얼마나 걸려요?
Please don’t cut it too short
너무 짧게 자르지 마세요
Please cut it a little shorter here
여기 조금  잘라 주세요
Please just trim my hair
 다듬어 주세요
Please just trim my bangs
앞머리만 다듬어 주세요
Please trim the sides and even out the top
위에는 그냥 두고 옆에만 다듬어주세요
Leave the back long
뒷머리는 길게 남겨 두세요
I’d like to make an appointment tomorrow at 2pm
내일 오후 2시로 예약을 하고싶은데요
I’d like my hair like this person in the picture
사진에 있는 사람처럼 머리를 잘라 주세요
Make it about this long
 정도로 길게  주세요
 

Cụm từ rạp chiếu phim tiếng Hàn

Không có ngày nào hoặc tháng nào ảnh hưởng đến việc bạn đi xem phim Hàn cả. Có rất nhiều rạp chiếu phim, một số CGV nổi tiếng, Lotte Cinema, và Megabox.
Có một vài điều tuyệt vời về đi xem phim tại Hàn Quốc.

Movie Theater Korean Phrases
Movie Theater Korean Phrases

Trước tiên, bạn có thể dễ dàng đặt vé cho một bộ phim thông qua các ứng dụng điện thoại thông minh. Nếu có vấn đề với lịch trình của bạn, nhiều rạp chiếu phim có chính sách hoàn lại tiền nếu bạn hủy trước khi bộ phim bắt đầu (tùy vào rạp chiếu phim).
Thứ hai, nhiều rạp chiếu phim có bộ phim bắt đầu từ nửa đêm. Bạn có thể thấy mình sẽ phải xem phim vào lúc 3 giờ sáng!
Thứ ba, bạn có thể ôm chặt người quan trọng khi xem phim kinh dị nhưng chỉ bằng cách đặt đôi ghế, thường ở hàng trên cùng. CGV gọi họ là "Sweetbox", và họ có một tay vịn có thể gập lại cho cảm giác kiểu yêu nhau trong phim.
English
한국어 (Korean)
Are there any seats available for the 7:30pm showing?
7시반 상영 자리 있어요?
Are there subtitles for this movie?
영화 자막 있어요?
What time is X movie showing?
X 영화는 언제 상영해요?
What is the genre of the movie?
영화는 무슨 장르에요?
How long is the movie?
영화 상영 시간이 얼마나 돼요?
Where is Theater 12
영화관12관 어디에 있어요?
Where is the concession stand?
매점은 어디 있어요?
I’d like two tickets for X movie
X 영화는 2장 주세요
How much are the Sweetbox seats?
스위트박스 자리는 얼마예요?
Do you give discounts to students?
학생 할인 돼요?
When is the last move playing?
마지막 영화는 언제예요?


Cụm từ bưu điện tiếng Hàn

Bạn có suy nghĩ về việc gửi cho mẹ một lá thư? Hoặc có thể bạn phải gửi một món quà sinh nhật cho người bạn thân nhất. Tốt hơn là bạn đi đến bưu điện để gửi! Các bưu điện ở Hàn Quốc có nhiều dịch vụ, từ các chuyến hàng nội địa thường xuyên đến thư tín hàng không quốc tế. Hầu hết các địa điểm cũng có nguồn cung cấp vận chuyển ngay tại bưu điện, do đó bạn có thể làm tất cả các việc đóng gói và vận chuyển của bạn tại chỗ!

>>Có thể bạn quan tâm: 10 bước đơn giản để nâng cao khả năng học tiếng Hàn nhập môn

Post Office Korean Phrases

Post Office Korean Phrases
 

*Nguồn: dịch từ Internet
Học tiếng Hàn