Phần cuối của hệ thống cụm từ cơ bản tiếng Hàn giúp bạn dùng trong những tình huống phổ biến ở Hàn.
Cụm từ taxi tiếng HànNếu bạn đang sống ở Hàn Quốc, thì bạn sẽ biết hệ thống xe taxi là như thế nào. Những chiếc xe sạch sẽ, vé rẻ tiền, và thường thì khá dễ tìm.
Nếu bạn không sống ở Hàn Quốc và bạn đang lên kế hoạch tham quan, thì bạn có thể làm cho chuyến đi của bạn thậm chí còn dễ dàng hơn bằng cách học một vài cụm từ taxi.
Taxi Korean Phrases Mặc dù một số khu vực có xe taxi quốc tế nói được tiếng nước ngoài, phần lớn các lái xe taxi vẫn chủ yếu nói tiếng Hàn. Họ có thể biết một vài từ bằng tiếng Anh, Nhật, và Trung Quốc, nhưng thỉnh thoảng có thể là thách thức để nói cho người lái xe biết nếu bạn không nói cùng một ngôn ngữ. Điều này sẽ tăng gấp đôi nếu bạn sống trong một khu vực với nhiều đường phố uốn khúc - một điều mà Hàn Quốc khá là nổi tiếng!
Dành vài phút và làm quen với một số cụm từ xe taxi phổ biến. Bạn không chỉ đảm bảo rằng bạn sẽ đến đích một cách trôi chảy, mà bạn còn sẽ có trải nghiệm thú vị hơn. Tài lái xe taxi thường rất thân thiện, vì vậy bằng cách cho thấy bạn nói tiếng Hàn, bạn sẽ có cuộc trò chuyện thú vị khi đi xe!
English | 한국어 (Korean) |
---|
Where shall I go? | 어디로 갈까요? |
Please take me to _______ | _______으로 가주세요 |
I will give you the address | 주소를 알려 드릴게요 |
Please go left at _______ | _______에서 좌회전 해주세요 |
Please go right at _______ | _______에서 우회전 해주세요 |
Please go straight at _______ | _______에서 직진 해주세요 |
Please make a u-turn at _______ | _______에서 유턴 해주세요 |
Please stop at _______ | _______에서 세워 주세요 |
Please stop in front of _______ | _______앞에 세워 주세요 |
Please stop before _______ | _______전에 세워 주세요 |
Please stop before _______ | _______전에 세워 주세요 |
Please stop after _______ | _______후에 세워 주세요 |
Goodbye (to the person leaving) | 안녕히 가세요 |
Taxi driver | 기사님 |
Cụm từ khẩn cấp tiếng Hàn Hàn Quốc là một quốc gia rất an toàn, vì vậy hy vọng bạn sẽ có một thời gian an toàn và dễ chịu ở đây. Tuy nhiên, trường hợp khẩn cấp xảy ra, và thật tốt để biết một vài cụm từ chính với mục đích giúp đảm bảo rằng bạn vượt qua chúng một cách suôn sẻ!
Dưới đây là một số cụm từ khẩn cấp quan trọng trong tiếng Hàn. Hãy ghi nhớ chúng để bạn có sẵn trong trường hợp khẩn cấp.
>>Xem thêm:
Bạn nghĩ thế nào về tiếng Hàn?Emergency Korean Phrases English | 한국어 (Korean) |
---|
This is an emergency | 아주 급해요 |
Where is the nearest police station? | 제일 가까운 경찰서는 어디예요? |
Where is the closest hospital? | 가장 가까운 병원은 어디예요? |
Please call an ambulance | 구급차를 불러 주세요 |
Please take me to the hospital | 병원에 데려가 주세요 |
Please help me | 도와주세요 |
Please call the US Embassy immediately | 즉시 미국 대사관으로 전화해 주세요 |
Where can I get help? | 어디에서 도움을 구할 수 있어요? |
I am a diabetic | 저는 당뇨가 있어요 |
I am allergic to _____ | 나는 _____ 알레르기가 있어요. |
Cụm từ khuyến khích tiếng Hàn Mọi người đều phải đối mặt với những thách thức hoặc có những lúc tâm trạng tồi tệ. Trong những tình huống đó, bạn có thể muốn cổ vũ một người bạn thân hoặc khuyến khích người thân yêu. May mắn thay, có rất nhiều cụm từ khuyến khích tiếng Hàn Quốc để làm điều đó!
Dưới đây là danh sách các cụm từ khuyến khích tiếng Hàn.
Encouragement Korean Phrases English | 한국어 (Korean) |
---|
Persevere! (cheer) | 화이팅! |
Cheer up | 힘내세요 |
Don’t give up | 포기 하지마세요 |
Don’t worry | 걱정 하지마세요 |
It’s OK | 괜찮아요 |
You can do it! | 잘할 수 있어요! |
5. Đặc biệt
'Cách nói' cụm từ tiếng Hàn phổ biếnMột số cụm từ tiếng Hàn rất phổ biến, bạn sẽ sử dụng chúng hầu như hàng ngày. Đây là những cụm từ mà bạn muốn học nhanh nhất để bạn có thể nói tiếng Hàn càng nhanh càng tốt.
Mức độ ghi nhớ của các cụm từ thì khá khó khăn với một ngôn ngữ mới. Điều này đặc biệt đúng nếu bạn không biết những thành phần của cụm từ có nghĩa là gì!
>>Tham khảo:
Cụm từ tiếng Hàn quyền lực Phần 4Chúng tôi muốn giúp đỡ về điều đó, vì vậy chúng tôi đã viết một loạt bài về các cụm từ phổ biến của tiếng Hàn. Trong mỗi bài viết, chúng tôi giải thích các phiên bản khác nhau của cụm từ tiếng Hàn phổ biến. Chúng tôi cũng đưa ra một số chi tiết hơn về ý nghĩa và sự tinh tế của từng cụm từ. Bằng cách đó bạn có thể tin tưởng sử dụng chúng!
Lợi ích phụ của việc biết được cấu trúc của cụm từ phổ biến trong tiếng Hàn thì bạn có thể nắm rõ được chúng và thay thế các phần khác nhau thành cụm từ. Trong một số trường hợp, bạn thậm chí có thể học một số điểm ngữ pháp!
Cụm từ bắt chước tiếng Hàn Ở Hàn Quốc, có một loại từ vựng đặc biệt được sử dụng để giúp vẽ nên những bức tranh sống động về tình huống trong những khoảnh khắc. Chúng được gọi là
의태어, hoặc các từ bắt chước bằng tiếng Anh.
Những loại từ này tương tự như dạng khiếm khuyết, ngoại trừ việc chúng tiến thêm một bước bằng cách mô tả chuyển động thay vì chỉ là một âm thanh.
Ví dụ, bạn có thể muốn nói về thời tiết nóng như thế nào ở bên ngoài. Bạn có thể mô tả mặt trời nóng với những từ như " scorching " hoặc " blazing ". Hoặc bằng tiếng Hàn, bạn có thể thêm thắt một vài từ bằng cách nói rằng mặt trời thì
쨍쨍 nóng rực. Hãy suy nghĩ về
쨍쨍 như mô tả chuyển động của mặt trời chiếu tia nắng vào một ngày mùa hè nóng.
Mimetic Korean Phrases English | 한국어 (Korean) |
---|
Twinkling or glittering | 반짝반짝 |
Heart throbbing | 두근두근 |
Streaming or dripping water | 주룩주룩 |
Thump noises | 쿵쿵 |
Blazing hot sun | 쨍쨍 |
Gentle soft breeze | 솔솔 |
Soft and chewy food | 말랑말랑 |
Moving up and down | 들썩들썩 |
Cringe | 오글오글 |
Sneaking in | 살금살금 |
Cụm từ khiếm khuyết tiếng Hàn Nó có vẻ như là một từ dài, nhưng thực sự nó chỉ là một cái tên ưa thích cho một từ bắt chước âm thanh thông thường mà chúng ta nghe thấy.
Trong tiếng Hàn, từ cho onomatopoeia là
의성어. Ở đây, chúng ta sẽ đi qua một số cụm từ tiếng Hàn tự thuật. Ngoài âm thanh động vật, còn có những từ ngữ cho những âm thanh hàng ngày như ngáy, khóc, và chuông chuông.
>>Có thể bạn quan tâm:
10 bước đơn giản để nâng cao khả năng học tiếng Hàn nhập mônOnomatopoeia Korean Phrases English | 한국어 (Korean) |
---|
shushing | 쉿 |
knocking | 똑똑 |
doorbell ringing | 딩동 |
car honking | 빵빵 |
kissing | 쪽 |
heart beating | 두근두근 |
sneezing | 에취 |
crying | 엉엉 |
laughing | 하하하 |
snoring | 드르렁드르렁 |
pig oinking | 꿀꿀꿀 |
dog barking | 멍멍 |
cat meowing | 야옹 |
pigeon sound | 구구 |
cow or sheep sound | 음메 |
duck quacking | 꽥꽥 |
mouse squeaking | 찍찍 |
*Nguồn: dịch từ Internet